Tranh vinh quy bái tổ dân gian Đông Hồ treo tường ý nghĩa được người xưa lấy cảm hứng từ hình thức lễ nghi của Việt Nam ở thời đại phong kiến. Sở dĩ có lễ nghi này là do bắt đầu từ năm 1484 dưới thời vua Lê Thánh Tông đã cho dựng bia đá ghi danh tiến sỹ đầu tiên. Nhằm đề cao Nho giáo và tôn vinh những vị tiến sỹ đỗ đạt trong kỳ thi. Đồng thời các tân khoa sẽ được vua đãi yến tiệc, ban tặng mũ áo cân đai và cho lính hầu đưa rước về nơi sinh quán để “Vinh quy bái tổ”
Mã tranh: Tranh Đông Hồ Vinh Quy Bái Tổ
Kích thước cơ bản: 98cm x 77cm
Chất liệu khung: Gỗ, nhựa ép
Nghệ nhân làm tranh: Nghệ nhân ưu tú Nguyễn Thị Oanh
Chất liệu : Giấy in tranh Đông Hồ được gọi là giấy điệp: người ta nghiền nát vỏ con điệp, một loại sò vỏ mỏng ở biển, trộn với hồ dán (hồ được nấu từ bột gạo tẻ, hoặc gạo nếp, có khi nấu bằng bột sắn – hồ dùng để quét nền tranh thường được nấu loãng từ bột gạo tẻ hoặc bột sắn, hồ nấu từ bột nếp thường dùng để dán) rồi dùng chổi lá thông quét lên mặt giấy dó. Chổi lá thông tạo nên những ganh chạy theo đường quét và vỏ điệp tự nhiên cho màu trắng với ánh lấp lánh của những mảnh điệp nhỏ dưới ánh sáng, cũng có thể pha thêm màu khác vào hồ trong quá trình làm giấy điệp.
Tranh Vinh Quy Bái Tổ to có 4 kích thước chính:
Tranh Đông Hồ Vinh Quy Bái Tổ là một trong những thể loại tranh dân gian truyền thống của Việt Nam, đặc biệt nổi tiếng ở làng Đông Hồ, tỉnh Bắc Ninh.
Tranh Đông Hồ Vinh Quy Bái Tổ thường miêu tả những hình ảnh mang ý nghĩa về may mắn, phú quý và sự giàu có. Trong tranh này, thường có hình ảnh của người chơi cầu lông, con hổ, con lân, quả bầu, cây cải, vàng, và những biểu tượng mang tính linh thiêng như cây phúc, quả lộc, hoa mai…
Bức Tranh Đông Hồ này không chỉ đẹp mắt mà còn là biểu tượng của văn hóa dân gian và tâm hồn truyền thống của người Việt Nam.
Bối Cảnh Ra Đời Của Tranh Vinh Quy Bái Tổ
Năm 1484, Vua Lê Thánh Tôn ban hành lệ “Bia Đá Đề Danh”, đánh dấu danh tính của các tân khoa tiến sĩ trong các kỳ thi, được khắc trên bia đá và đặt tại Văn Miếu, cổng thành Long Thành. Trên mỗi bia đá, ngoài danh tính và quê hương của các tân khoa, còn có tên của các quan trường chấm thi và một bài văn nói về việc học hành và cống hiến, phục vụ đất nước. Mặc dù cuộc chiến tranh đã qua đi, nhưng 82 trong số 117 bia vẫn được bảo tồn tại Văn Miếu Hà Nội. Từ năm 1484 đến nay, nước ta đã có 2266 tiến sĩ.
Từ năm 1484, các tân khoa được vua mời dự tiệc, trao mũ áo, cân đai và được lính hầu đưa về “Vinh Quy Bái Tổ”, nơi sinh quán của họ. Dân chúng trong làng, xã hãnh diện đón tiếp vị tân khoa với cờ, lọng, chiêng, trống. Nếu đã có gia đình, vợ chồng cùng được đón rước về, theo lệ “ngựa anh đi trước, võng nàng theo sau”. Khi đến làng, vị tân khoa thường đến nhà thờ tổ tiên và đình làng để bái tạ tổ tiên, sau đó bái thầy dạy và cha mẹ.
Bố cục hình ảnh trong bức tranh
Trong bức tranh “Vinh Quý Bái Tổ”, hình ảnh một quan trên lưng ngựa, đội mũ mão, cầm cờ lọng, người đánh chiêng trống, và đoàn quân lính theo sau là biểu tượng của sự trang trọng và truyền thống. Họ tiến vào làng, không chỉ để tôn vinh vị tân khoa, mà còn để nhắc nhở về trách nhiệm và lòng biết ơn đối với quê hương, cha mẹ và tổ tiên.
Hành động Vinh Quý Bái Tổ không chỉ là vinh dự cho người nhận được sự vinh danh, mà còn là cơ hội để họ thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng đối với gốc rễ của mình. Qua việc bái tạ tổ tiên, cha mẹ và thầy dạy, họ nhớ mãi câu “công cha, nghĩa mẹ, ơn thầy”, và ý thức rằng “uống nước nhớ nguồn”.
Đây không chỉ là một nghi lễ truyền thống của dân tộc Việt Nam mà còn là biểu hiện sâu sắc của tinh thần kính trọng và tôn vinh nguồn gốc, nơi sinh ra và dạy dỗ của mỗi người.
Ý nghĩa sâu sắc của bức tranh
Bức tranh “Vinh Quý Bái Tổ” mang trong mình một ý nghĩa sâu sắc về vai trò và quan trọng của làng trong đời sống và tâm hồn của người dân Việt Nam.
Sự kết nối và đoàn kết
Tranh thể hiện sự đoàn kết và sự kết nối mạnh mẽ giữa cộng đồng làng xóm. Việc cùng nhau chào đón và tôn vinh vị tân khoa tiến sĩ không chỉ là niềm tự hào của gia đình mà còn là niềm tự hào của cả làng, là một cộng đồng đoàn kết và ủng hộ nhau.
Tôn vinh truyền thống và tổ tiên
Tranh thể hiện sự tôn vinh và tôn trọng đối với truyền thống và tổ tiên. Việc bái tạ tổ tiên, cha mẹ, và thầy dạy không chỉ là nghĩa vụ cá nhân mà còn là trách nhiệm của mỗi thành viên trong cộng đồng.
Ghi nhớ nguồn cội và gốc rễ
Bức tranh nhắc nhở về sự quan trọng của việc ghi nhớ và tôn trọng nguồn cội, gốc rễ của mỗi người. Quê hương và làng xóm là nơi mà con người sinh ra, được nuôi dưỡng và trưởng thành, và việc ghi nhớ và trân trọng điều này là rất quan trọng.
Hình thành lòng biết ơn và trách nhiệm
Bức tranh khuyến khích việc hình thành lòng biết ơn và trách nhiệm đối với quê hương và cộng đồng. Việc trân trọng và tôn vinh nguồn gốc và truyền thống giúp hình thành nhân cách và đạo đức của mỗi người.
Hiện chưa có đánh giá nào